Công dụng của kem Baribit:
- Hoạt chất betamethasone dipropionate là thành phần thuộc nhóm glucocorticoid, một nguyên liệu hóa học có tác dụng chống viêm khi sử dụng lên da.
- Acid salicylic có tác dụng sát khuẩn nhẹ và giúp làm bong tróc hiệu quả các lớp sừng trên da.
- Thuốc cũng có khả năng kháng nấm yếu nhờ vào tác dụng bong lớp sừng, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm và tăng cường hiệu quả của thuốc chống nấm khi thẩm thấu vào da.
Các thành phần nổi bật trong một tuýp thuốc bôi ngoài da Baribit:
- Betamethasone dipropionate 0,64mg: Loại corticosteroid tổng hợp, có tác dụng chống viêm và chống dị ứng; đồng thời, nó còn giúp ngừng sự giải phóng các chất trung gian hóa học như serotonin, bradykinin và histamin, nhờ vào đặc tính chống dị ứng mạnh mẽ.
- Acid Salicylic 30mg: là phái sinh phổ biến nhất của BHA, có đặc tính sát khuẩn nhẹ, làm bong tróc lớp sừng ngoài cùng trên bề mặt da và kích thích sự hình thành tế bào da.
- Các tá dược khác 15g: Hỗ trợ cải thiện mức độ ổn định và khả năng hấp thụ của thuốc.
Chỉ định sử dụng thuốc Baribit:
- Viêm da tiết bã.
- Người bị bệnh vẩy nến trên cơ thể.
- Bệnh nhân mắc viêm da dị ứng kéo dài và viêm da do thần kinh.
- Vảy da đầu và những người có tình trạng da có vảy khác.
- Bên cạnh đó, thuốc này còn có thể được dùng để điều trị mụn cóc thông thường hoặc mụn cóc ở vùng chân.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Baribit:
- Liều dùng cho người lớn: Thoa một lớp thuốc mỏng lên vùng da bị tổn thương từ 1 đến 2 lần mỗi ngày. Không nên sử dụng thuốc quá 2 tuần, và liều tối đa khuyến cáo mỗi tuần là dưới 60g.
- Liều dùng cho trẻ: Bôi một lớp thuốc mỏng lên da từ 1 đến 2 lần mỗi ngày, nhưng không sử dụng thuốc quá 5 ngày.
- Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều lượng phù hợp tùy theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh.
Chống chỉ định khi dùng thuốc Baribit:
- Người bị dị ứng với Betamethasone dipropionate, acid salicylic, Aspirin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Không sử dụng Baribit cho trẻ dưới 1 tuổi.
- Người bị viêm da quanh miệng, viêm da mãn tính, nhiễm trùng da do virus (như thuỷ đậu, zona, herpes), ngứa xung quanh bộ phận sinh dục.
- Người có những tổn thương da do loét, nhiễm trùng vi khuẩn hoặc nhiễm nấm.
Bảo quản thuốc Baribit:
- Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
- Không bảo quản trong phòng tắm hoặc tủ lạnh.
- Đảm bảo sản phẩm nằm ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.